C10200 Đồng không oxy

Một

C10200 là vật liệu đồng không oxy có độ tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau do các đặc tính vật lý và hóa học nổi bật của nó. Là một loại đồng không oxy, C10200 tự hào có mức độ tinh khiết cao, thường có hàm lượng đồng không dưới 99,95%. Độ tinh khiết cao này cho phép nó thể hiện độ dẫn điện, độ dẫn nhiệt, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công tuyệt vời.

Độ dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời
Một trong những đặc điểm đáng chú ý nhất của vật liệu C10200 là độ dẫn điện vượt trội, có thể đạt tới 101% IACS (Tiêu chuẩn đồng ủ quốc tế). Độ dẫn điện cực cao này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp điện tử và điện, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi điện trở thấp và hiệu suất cao. Ngoài ra, C10200 thể hiện khả năng dẫn nhiệt vượt trội, truyền nhiệt hiệu quả, khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các bộ tản nhiệt, bộ trao đổi nhiệt và rôto động cơ.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Độ tinh khiết cao của vật liệu C10200 không chỉ tăng cường khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt mà còn cải thiện khả năng chống ăn mòn. Quy trình không oxy loại bỏ oxy và các tạp chất khác trong quá trình sản xuất, tăng đáng kể khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn của vật liệu trong nhiều môi trường khác nhau. Tính năng này làm cho C10200 đặc biệt phù hợp với các môi trường ăn mòn, chẳng hạn như độ ẩm cao, độ mặn cao và các ngành kỹ thuật hàng hải, thiết bị hóa chất và thiết bị năng lượng mới.

Khả năng làm việc tuyệt vời
Nhờ độ tinh khiết cao và cấu trúc vi mô mịn, vật liệu C10200 có khả năng gia công tuyệt vời, bao gồm độ dẻo, tính dễ uốn và khả năng hàn tuyệt vời. Nó có thể được định hình và sản xuất thông qua nhiều quy trình khác nhau, chẳng hạn như cán nguội, cán nóng và kéo, và cũng có thể trải qua quá trình hàn và hàn đồng. Điều này mang lại tính linh hoạt và khả năng tuyệt vời để hiện thực hóa các thiết kế phức tạp.

Ứng dụng trong xe năng lượng mới
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của xe năng lượng mới, vật liệu C10200, với các tính chất toàn diện tuyệt vời, đã trở thành vật liệu quan trọng trong các thành phần cốt lõi của xe điện. Độ dẫn điện cao của nó làm cho nó hoạt động tuyệt vời trong các đầu nối pin và BUSBAR (thanh cái); độ dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn tốt của nó đảm bảo tuổi thọ dài hơn và độ tin cậy cao hơn trong các thành phần như bộ tản nhiệt và hệ thống quản lý nhiệt.

Triển vọng phát triển trong tương lai
Với nhu cầu ngày càng tăng về hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường, triển vọng ứng dụng vật liệu C10200 trong các lĩnh vực công nghiệp và điện tử sẽ còn rộng hơn nữa. Trong tương lai, với những tiến bộ công nghệ và cải tiến trong quy trình sản xuất, vật liệu C10200 dự kiến ​​sẽ đóng vai trò quan trọng hơn nữa trong các lĩnh vực có yêu cầu cao hơn, hỗ trợ phát triển bền vững trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Tóm lại, vật liệu đồng không oxy C10200, với các tính chất vật lý và hóa học vượt trội, đã và sẽ tiếp tục đóng vai trò không thể thay thế trong nhiều ngành công nghiệp. Các ứng dụng của nó không chỉ thúc đẩy sự tiến bộ công nghệ trong các lĩnh vực liên quan mà còn đóng góp đáng kể vào việc cải thiện hiệu suất thiết bị và kéo dài tuổi thọ.

C10200 Tính chất cơ học

Cấp hợp kim

Tính khí

Độ bền kéo (N/mm²)

Độ giãn dài %

Độ cứng

GB

Tiêu chuẩn Nhật Bản

Tiêu chuẩn ASTM

EN

GB

Tiêu chuẩn Nhật Bản

Tiêu chuẩn ASTM

EN

GB

Tiêu chuẩn Nhật Bản

Tiêu chuẩn ASTM

EN

GB

Tiêu chuẩn Nhật Bản

Tiêu chuẩn ASTM

EN

Anh Quốc(HV)

Tiêu chuẩn JIS(HV)

ASTM(HR)

EN

TU1

C1020

C10200

CU-0F

M

O

H00

R200/H040

≥195

≥195

200-275

200-250

≥30

≥30

 

≥42

≤70

 

 

40-65

Y4

1/4 GIỜ

H01

R220/H040

215-295

215-285

235-295

220-260

≥25

≥20

≥33

60-95

55-100

40-65

Y2

1/2 giờ

H02

R240/H065

245-345

235-315

255-315

240-300

≥8

≥10

≥8

80-110

75-120

65-95

H

H03

R290/H090

≥275

285-345

290-360

 

≥4

≥80

90-110

Y

H04

295-395

295-360

≥3

 

90-120

H06

R360/H110

325-385

≥360

 

≥2

≥110

T

H08

≥350

345-400

 

 

≥110

H10

≥360

 

Tính chất lý hóa

Hợp kim

Thành phần %

Tỉ trọng
g/cm3(200C)

Mô đun đàn hồi (60)GPa

Hệ số giãn nở tuyến tính×10-6/0C

Độ dẫn điện %IACS

Độ dẫn nhiệt
W/(m.K)

C10220

Đồng≥99,95
O≤0,003

8,94

115

17,64

98

385


Thời gian đăng: 10-09-2024